o | * verb - to flirt; =to make love tọ * noun - aunt; auntie (father's sister); young girl =o con gái+a young girl |
o | - to flirt; to make love to; paternal aunt; auntie (father's sister); young girl|= o con gái a young girl|- throat (of pig); coax, seduce|= o mèo seduce girl |
* Từ tham khảo/words other:
- chạy giật lên
- chạy giạt vào bờ
- chạy giấy
- chạy hàng xách
- cháy hết