ô | * noun - suburd =ô cầu giấy+caugiay suburb * noun - betel and areca-nut box. umbrella. square =giấy kẻ ô+squared paper. compartment =ô tủ+a wardrobe compartments |
ô | - xem ô|- suburd; outskirts|= ô cầu giấy caugiay|- betel and areca-nut box; umbrella, sunshade parasol; square (on paper); coupon from a ticket|= giấy kẻ ô squared paper|- compartment, case|= ô tủ a wardrobe compartments|= draw (ô kèo) crow|- sun (poet); black|= ngựa ô black horse|- oh|= ô bố! oh, father! |
* Từ tham khảo/words other:
- chảy sữa
- chạy tại chỗ
- chạy tán loạn
- chạy tang
- chạy tàu