Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vé vào cửa
- entrance ticket|= thu nhập từ vé vào cửa gate revenue
* Từ tham khảo/words other:
-
điều mình chắc chắn
-
điều minh họa cụ thể
-
điều mình không biết
-
điều mơ hão
-
điều mơ hồ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vé vào cửa
* Từ tham khảo/words other:
- điều mình chắc chắn
- điều minh họa cụ thể
- điều mình không biết
- điều mơ hão
- điều mơ hồ