Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặt mua
- to place an order; to order|= đặt mua số lượng nhiều to place a large order|= sách đang đặt mua the books are on order
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng phù
-
chứng phù toàn thân
-
chứng quáng gà
-
chung quanh
-
chứng quên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặt mua
* Từ tham khảo/words other:
- chứng phù
- chứng phù toàn thân
- chứng quáng gà
- chung quanh
- chứng quên