Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm mất thăng bằng
* ngđtừ|- overbalance
* Từ tham khảo/words other:
-
hay giúp đỡ
-
hãy giúp người
-
hãy giúp tôi
-
hay gớm
-
hay hài hước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm mất thăng bằng
* Từ tham khảo/words other:
- hay giúp đỡ
- hãy giúp người
- hãy giúp tôi
- hay gớm
- hay hài hước