Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ tinh viễn thông
- telecommunications satellite; telecom satellite|= tổ chức vệ tinh viễn thông quốc tế international telecommunications satellite organization; intelsat
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay chiến đấu
-
máy bay chiến đấu phản lực
-
máy bay chiến đấu thả bom
-
máy bay chở hàng
-
máy bay chở hành khách lớn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ tinh viễn thông
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay chiến đấu
- máy bay chiến đấu phản lực
- máy bay chiến đấu thả bom
- máy bay chở hàng
- máy bay chở hành khách lớn