Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phóng
* verb
- to liberate; to free; to emancipate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải phóng
- to liberate; to free; to emancipate|= khi đồng minh giải phóng pari when the allies liberated paris|= tổ chức giải phóng palextin palestine liberation organization (plo)
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ không mặc nữa
-
bò không sừng
-
bỏ không xét
-
bộ khử ồn
-
bộ khuếch đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phóng
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ không mặc nữa
- bò không sừng
- bỏ không xét
- bộ khử ồn
- bộ khuếch đại