Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phóng dân tộc
- national liberation
* Từ tham khảo/words other:
-
tin cậy được
-
tin cậy vào
-
tin cậy vào ai
-
tin chắc
-
tin chắc chắn rằng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phóng dân tộc
* Từ tham khảo/words other:
- tin cậy được
- tin cậy vào
- tin cậy vào ai
- tin chắc
- tin chắc chắn rằng