thương mại | * noun - commerce, trade * adj - commercial |
thương mại | - commerce; trade|= tổ chức thương mại thế giới world trade organization; wto|- commercial|= trường thương mại commercial college|= hiệp định thương mại commercial treaty; trade agreement |
* Từ tham khảo/words other:
- chung chạ
- chững chạc
- chung chân
- chứng chán ăn
- chung chăn chung gối