Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải phóng đôi vai
- to ease/relieve somebody of a burden; to remove a burden from somebody
* Từ tham khảo/words other:
-
lông vịt
-
lông vịt biển
-
lõng võng
-
lỏng vỏng
-
lông vũ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải phóng đôi vai
* Từ tham khảo/words other:
- lông vịt
- lông vịt biển
- lõng võng
- lỏng vỏng
- lông vũ