Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vân hoa
- grains, veins, designs
* Từ tham khảo/words other:
-
ngày thiên văn
-
ngây thơ
-
ngây thơ hiền dịu
-
ngây thơ vô tội
-
ngày thôi nôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vân hoa
* Từ tham khảo/words other:
- ngày thiên văn
- ngây thơ
- ngây thơ hiền dịu
- ngây thơ vô tội
- ngày thôi nôi