chăm chút | * verb - To nurse =chăm chút con thơ+to nurse one's little child =chăm chút cây non+to nurse a sapling |
chăm chút | * đtừ|- to nurse; look after, take care (of)|= chăm chút con thơ to nurse one's little child|= chăm chút cây non to nurse a sapling |
* Từ tham khảo/words other:
- bản thân
- bạn thân
- bần thần
- bẩn thẩn bần thần
- bán thân bất toại