Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chấm công
- To mark work-points (ở các hợp tác xã nông nghiệp)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chấm công
- to check (employees, workers) in/out|= sự chấm công timekeeping|= người chấm công timekeeper
* Từ tham khảo/words other:
-
bẳn tính
-
bản tính con người
-
bản tính công tác phí
-
bận tíu tít
-
ban tổ chức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chấm công
* Từ tham khảo/words other:
- bẳn tính
- bản tính con người
- bản tính công tác phí
- bận tíu tít
- ban tổ chức