Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vân cẩu
- the vicssitudes of life, the reverses/tricks of fortune, the ups and downs
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu tự
-
cấu tứ
-
cấu tử
-
cau tươi
-
cấu tượng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vân cẩu
* Từ tham khảo/words other:
- cầu tự
- cấu tứ
- cấu tử
- cau tươi
- cấu tượng