vai chính | - leading part/role; hero; heroine|= đóng vai chính trong một phim nhiều tập to play the leading role in a serial; to play/take the leading part in a serial; to star in a serial|= tôi thích những phim có marilyn monroe đóng vai chính i enjoy the films featuring/starring marilyn monroe |
* Từ tham khảo/words other:
- giá trị tính thuế
- giá trị trung bình
- giá trị tuyệt đối
- giá trị xã hội
- giá trị xấp xỉ