Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủng hộ mạnh mẽ
- to support vigorously
* Từ tham khảo/words other:
-
sát đất
-
sắt đốt
-
sát gần
-
sát giới hạn
-
sát hạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủng hộ mạnh mẽ
* Từ tham khảo/words other:
- sát đất
- sắt đốt
- sát gần
- sát giới hạn
- sát hạch