Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ủng hộ mạnh mẽ
- to support vigorously
* Từ tham khảo/words other:
-
gạt gẫm
-
gắt gao
-
gắt gỏng
-
gật gù
-
gật gù đắc chí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ủng hộ mạnh mẽ
* Từ tham khảo/words other:
- gạt gẫm
- gắt gao
- gắt gỏng
- gật gù
- gật gù đắc chí