Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tạo ra lý thuyết về
* nđtừ|- theorize
* Từ tham khảo/words other:
-
quẳng phịch xuống
-
quang phổ
-
quang phổ học
-
quang phục
-
quăng quá xa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tạo ra lý thuyết về
* Từ tham khảo/words other:
- quẳng phịch xuống
- quang phổ
- quang phổ học
- quang phục
- quăng quá xa