Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhà máy xi măng
- cement plant
* Từ tham khảo/words other:
-
xuân
-
xuẩn
-
xuân bảng
-
xuân bất tái lai
-
xuân cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhà máy xi măng
* Từ tham khảo/words other:
- xuân
- xuẩn
- xuân bảng
- xuân bất tái lai
- xuân cảnh