Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấy vệ sinh
* noun
- toilet-paper
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấy vệ sinh
- toilet-paper; loo paper|= một cuộn giấy vệ sinh a roll of toilet-paper; a toilet roll
* Từ tham khảo/words other:
-
bò rừng cái
-
bò rừng châu âu
-
bò rừng đực
-
bò rừng mã lai
-
bờ ruộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấy vệ sinh
* Từ tham khảo/words other:
- bò rừng cái
- bò rừng châu âu
- bò rừng đực
- bò rừng mã lai
- bờ ruộng