Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứng cử viên
- candidate (in an election)|= ứng cử viên tổng thống presidential candidate|= ứng cử viên quốc hội parliamentary candidate
* Từ tham khảo/words other:
-
nỗi thống khổ
-
nơi thử chất nổ
-
nơi thú hoang đến để sinh con
-
nơi thử súng
-
nơi thu thuế nhập thị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứng cử viên
* Từ tham khảo/words other:
- nỗi thống khổ
- nơi thử chất nổ
- nơi thú hoang đến để sinh con
- nơi thử súng
- nơi thu thuế nhập thị