Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hằng hà sa số
* noun
- numberless ; countless
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hằng hà sa số
* dtừ|- như vô số
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏng
-
bọng
-
bông
-
bồng
-
bống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hằng hà sa số
* Từ tham khảo/words other:
- bỏng
- bọng
- bông
- bồng
- bống