bông | * noun - Cotton, cotton-wool =ruộng bông+a cotton field =chăn bông+a padded cotton blanket -Cotton-like material, fluff =bánh bò bông+a fluff sponge cake =ruốc bông+fluffy pemmican -Ear =bông kê+a millet ear =lúa trĩu bông+the rice plants band under their ears -Bloom, flower |
bông | * dtừ|- cotton, cotton-wool|= ruộng bông a cotton field|= chăn bông a padded cotton blanket|- cotton-like material, fluff|= bánh bò bông a fluff sponge cake|= ruốc bông fluffy pemmican|- ear (of grain plant)|= bông kê a millet ear|= lúa trĩu bông the rice plants band under their ears|- bloom, flower, blossom|= 'cành lê trắng điểm một vài bông hoa' the pear branch was dotted with a few white blooms|= ngắt lấy mấy bông to pick a few flowers|- ear-ring|= đeo bông to wear ear-rings|= bond (của nhà nước tư bản) voucher|- proof|= sửa bông bài to read the proof of an article|- kid, jest; coupon, ration card|* ttừ|- (inf) frothy|= đánh bông lên made frothy |
* Từ tham khảo/words other:
- bậc huynh trưởng
- bắc kinh
- bắc kỳ
- bậc kỳ tài
- bác lãm