bỏng | * adj - Burned, scalded, burning, parching, scalding =tay bị bỏng nước sôi+a hand scalded by boiling water =vết bỏng+a burn =bỏng a xít+burned by acid =chết bỏng+to die from burns =nói rát cổ bỏng họng+to speak oneself hoarse =cháy bỏng+parching hot =những ngày hè cháy bỏng+parching hot summer days =nóng bỏng |
bỏng | - burned; scalded|= tay bị bỏng nước sôi a hand scalded by boiling water|= vết bỏng burn; scald|- parched|= bỏng ngô parched maize; popcorn |
* Từ tham khảo/words other:
- bà góa
- ba góc
- bà hàng cá
- bà hầu cận
- bà hầu tước