hàng hải | * noun - navigation |
hàng hải | - high seas navigation; shipping|= chứng từ hàng hải shipping document|- marine; maritime|= tổ chức hàng hải quốc tế international maritime organization (imo) |= bảo hiểm hàng hải marine/shipping insurance|- nautical|= trường/thuật ngữ hàng hải nautical school/term |
* Từ tham khảo/words other:
- bợm non
- bom nơtron
- bom nơtrôn
- bom núi lửa
- bơm nước va