Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bom nơtrôn
* thngữ|- neutron bomb
* Từ tham khảo/words other:
-
nền kinh tế
-
nén lại
-
nên làm
-
nên làm gương hơn là nói bằng lời
-
nền lò sưởi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bom nơtrôn
* Từ tham khảo/words other:
- nền kinh tế
- nén lại
- nên làm
- nên làm gương hơn là nói bằng lời
- nền lò sưởi