đỗ đạt | - Pass examinations, graduate (nói khái quát) =Học nhưng không mong đỗ đạt gì+To study without any hope of passing examinations |
đỗ đạt | - pass examinations, graduate (nói khái quát)|= học nhưng không mong đỗ đạt gì to study without any hope of passing examinations |
* Từ tham khảo/words other:
- biển nổi
- biển ở cửa
- biến phân
- biện pháp
- biện pháp bình ổn vật giá