Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyên thệ trung thành
- oath of allegiance; pledge of loyalty
* Từ tham khảo/words other:
-
người biết đọc biết viết
-
người biệt giáo
-
người biết hời hợt
-
người biết làm thơ
-
người biết lõm bõm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyên thệ trung thành
* Từ tham khảo/words other:
- người biết đọc biết viết
- người biệt giáo
- người biết hời hợt
- người biết làm thơ
- người biết lõm bõm