Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hộ tâm kính
- breastplate
* Từ tham khảo/words other:
-
người sàng
-
người sáng chế
-
người sáng chế ra
-
người sáng lập
-
người sáng lập dị giáo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hộ tâm kính
* Từ tham khảo/words other:
- người sàng
- người sáng chế
- người sáng chế ra
- người sáng lập
- người sáng lập dị giáo