Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hở sườn
- (quân) Expose the flank
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hở sườn
- (quân) expose the flank
* Từ tham khảo/words other:
-
buổi diễn mở đầu
-
buổi diễn ra mắt
-
buổi đọc truyện
-
buổi đực buổi cái
-
bưởi đường
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hở sườn
* Từ tham khảo/words other:
- buổi diễn mở đầu
- buổi diễn ra mắt
- buổi đọc truyện
- buổi đực buổi cái
- bưởi đường