Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bưởi đường
- Sweet polemo
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bưởi đường
- sweet polemo
* Từ tham khảo/words other:
-
bái đáp
-
bãi đáp
-
bãi đất
-
bãi đất hoang
-
bãi đất lầy thoai thoải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bưởi đường
* Từ tham khảo/words other:
- bái đáp
- bãi đáp
- bãi đất
- bãi đất hoang
- bãi đất lầy thoai thoải