Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ho sù sụ
- to cough hoarsely and repeatedly; to have a bad cough
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cáo tình hình
-
báo cáo tổn thất
-
báo cáo tổng kết
-
báo cáo viên
-
bao cấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ho sù sụ
* Từ tham khảo/words other:
- báo cáo tình hình
- báo cáo tổn thất
- báo cáo tổng kết
- báo cáo viên
- bao cấp