Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyên huấn
- propaganda and training; propaganda-instruction; propaganda and instruction
* Từ tham khảo/words other:
-
không ai cản trở
-
không ai cầu đến
-
không ai chăm sóc
-
không ai chiếm giữ
-
không ai chịu được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyên huấn
* Từ tham khảo/words other:
- không ai cản trở
- không ai cầu đến
- không ai chăm sóc
- không ai chiếm giữ
- không ai chịu được