Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tửu sắc
* noun
- wine and women
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tửu sắc
* dtừ|- wine and women
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện ủy mị sướt mướt
-
chuyển vần
-
chuyển vận
-
chuyện vãn
-
chuyển vận bằng máy bay lên thẳng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tửu sắc
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện ủy mị sướt mướt
- chuyển vần
- chuyển vận
- chuyện vãn
- chuyển vận bằng máy bay lên thẳng