Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển vần
- Vicissitude, whirligig
=con tạo chuyển vần+the whirligig of nature
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyển vần
* dtừ|- vicissitude, whirligig|= con tạo chuyển vần the whirligig of nature|* dtừ|- move, set in motion
* Từ tham khảo/words other:
-
báo chí
-
báo chí lưu hành khắp nước
-
báo chí rẻ tiền
-
bao chiếm
-
bạo chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển vần
* Từ tham khảo/words other:
- báo chí
- báo chí lưu hành khắp nước
- báo chí rẻ tiền
- bao chiếm
- bạo chính