Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển vận
- transport; set in motion
* Từ tham khảo/words other:
-
không dùng bạo lực
-
không đụng chạm đến
-
không đúng chỗ
-
không dụng cụ
-
không đúng đắn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển vận
* Từ tham khảo/words other:
- không dùng bạo lực
- không đụng chạm đến
- không đúng chỗ
- không dụng cụ
- không đúng đắn