Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tửu điếm
* verb
- tavern
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tửu điếm
- pub; tavern
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện tưởng tượng
-
chuyện ủy mị sướt mướt
-
chuyển vần
-
chuyển vận
-
chuyện vãn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tửu điếm
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tưởng tượng
- chuyện ủy mị sướt mướt
- chuyển vần
- chuyển vận
- chuyện vãn