Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi nghề
- length of service; seniority
* Từ tham khảo/words other:
-
bán lẻ
-
bản lề
-
bản lề cửa
-
bản lề để móc khóa
-
bán lẻ nhỏ giọt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi nghề
* Từ tham khảo/words other:
- bán lẻ
- bản lề
- bản lề cửa
- bản lề để móc khóa
- bán lẻ nhỏ giọt