thọt | * verb - to slip neatly * adj - lame |
thọt | * đtừ|- to slip neatly; climb in quickly; fall through, get, get in; squeeze through (a small opening)|= anh ấy hơi thọt và mang gậy he was slightly lame and carried a cane|- to limp, be club-footed, bow-legged, lame, limping|* ttừ|- lame |
* Từ tham khảo/words other:
- chức lộ
- chúc mạnh khỏe sống lâu
- chúc may mắn
- chức mục sư
- chúc mừng