Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chức lộ
- ply to and fro; run a shuttle, service
* Từ tham khảo/words other:
-
gian phi
-
giàn phóng
-
gian phòng lớn hình tròn
-
giàn phóng tên lửa
-
gian phu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chức lộ
* Từ tham khảo/words other:
- gian phi
- giàn phóng
- gian phòng lớn hình tròn
- giàn phóng tên lửa
- gian phu