thót | * ttừ|- hollow, sunken|* dtừ|- narrow, grow narrower, pull in|= anh ấy thót tim his heart sank into the pit of his stomatch|* trtừ|- fast, quickly, rapidly, with speed|= tôi thót tim khi nhìn thấy đứa bé súyt thì bị xe cán mu heart missed a beat when i saw that child nearly get run over |
* Từ tham khảo/words other:
- hơi cống
- hồi cư
- hơi cũ
- hơi của nó làm cháy da
- hỏi cung