Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quản thúc
* verb
- to put under house arest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
quản thúc
- to put somebody under house arrest|= lãnh tụ phe đối lập có bị quản thúc hay không? was the leader of the opposition under house arrest?
* Từ tham khảo/words other:
-
chiếu bí
-
chiêu binh
-
chiếu bóng
-
chiếu bóng nổi
-
chiều cao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quản thúc
* Từ tham khảo/words other:
- chiếu bí
- chiêu binh
- chiếu bóng
- chiếu bóng nổi
- chiều cao