Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quan thuế
- tariff; customs|= cải cách hệ thống quan thuế của một nước to reform the customs system of a country
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi câu tôm
-
người đi chậm
-
người đi chậm đằng sau
-
người đi chậm rề rề
-
người đi chào hàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quan thuế
* Từ tham khảo/words other:
- người đi câu tôm
- người đi chậm
- người đi chậm đằng sau
- người đi chậm rề rề
- người đi chào hàng