Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân thường trực
- standing army; active troops
* Từ tham khảo/words other:
-
tận tụy
-
tận tụy với cái gì
-
tan tuyết
-
tàn úa
-
tản vân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân thường trực
* Từ tham khảo/words other:
- tận tụy
- tận tụy với cái gì
- tan tuyết
- tàn úa
- tản vân