Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
quân thường trực
- standing army; active troops
* Từ tham khảo/words other:
-
lái tàu hoả
-
lai thế
-
lại thêm nữa là
-
lái theo chiều gió
-
lái theo gần đúng chiều gió
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
quân thường trực
* Từ tham khảo/words other:
- lái tàu hoả
- lai thế
- lại thêm nữa là
- lái theo chiều gió
- lái theo gần đúng chiều gió