Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làng chiến đấu
- combat villages (vilages disigned to combine agricultural and self defense activities, a concept developed and put into practice in areas under revolutionary control during anti us war)
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ tàu quá hạn giao kèo
-
giữ thái độ trung lập
-
giữ thân
-
giữ thế
-
giữ thể diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làng chiến đấu
* Từ tham khảo/words other:
- giữ tàu quá hạn giao kèo
- giữ thái độ trung lập
- giữ thân
- giữ thế
- giữ thể diện