Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hụp lặn
- Dive
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hụp lặn
- dive
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn đến chết được
-
buồn đi giải
-
buồn đi ngoài
-
buôn gánh bán bưng
-
buôn gặp chầu câu gặp chỗ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hụp lặn
* Từ tham khảo/words other:
- buồn đến chết được
- buồn đi giải
- buồn đi ngoài
- buôn gánh bán bưng
- buôn gặp chầu câu gặp chỗ