hút | * verb - to inhale; to suck (air; smokẹ) to absord; to take up (water) to attract =đá nam châm hút sắt+a magnet attracts iron =hút máu+to suck out blood |
hút | - to attract|= đá nam châm hút sắt a magnet attracts iron|- to absorb; to suck|= hút máu to suck out blood|- to smoke|= hút ống píp to smoke a pipe|= mỗi ngày anh hút bao nhiêu điếu? how many cigarettes do you smoke a day? |
* Từ tham khảo/words other:
- buồn đi giải
- buồn đi ngoài
- buôn gánh bán bưng
- buôn gặp chầu câu gặp chỗ
- buôn gian bán lận