Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láng cháng
- hang around, loiter about, drop in for a short time
* Từ tham khảo/words other:
-
yêu mê mệt
-
yếu mềm
-
yêu mến
-
yêu mến của nhân dân
-
yêu mến quá đỗi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láng cháng
* Từ tham khảo/words other:
- yêu mê mệt
- yếu mềm
- yêu mến
- yêu mến của nhân dân
- yêu mến quá đỗi