Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
láng cháng
- hang around, loiter about, drop in for a short time
* Từ tham khảo/words other:
-
sơn bằng thuốc màu
-
sơn binh
-
son bôi môi
-
sơn bóng
-
sơn ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
láng cháng
* Từ tham khảo/words other:
- sơn bằng thuốc màu
- sơn binh
- son bôi môi
- sơn bóng
- sơn ca