Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hậu cung
- Queen's apartments
-Shrine, sanctuary (of a communal house or temple)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hậu cung
- seraglio; harem
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏng giộp
-
bông gòn
-
bóng gương
-
bóng hạc
-
bông hải đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hậu cung
* Từ tham khảo/words other:
- bỏng giộp
- bông gòn
- bóng gương
- bóng hạc
- bông hải đảo